Đánh giá hở van hai lá bằng Color Doppler với các mặt phẳng vuông góc.
Tóm tắt
Chúng tôi đã đánh giá 147 bệnh nhân với các nghiên cứu đầy đủ về Doppler màu và chụp mạch đối với tình trạng hở van hai lá. Sáu mươi lăm bệnh nhân không có tình trạng hở van hai lá theo cả hai phương pháp Doppler màu và chụp mạch, và 82 bệnh nhân có hở van hai lá theo cả hai kỹ thuật này. Do đó, độ nhạy và độ chuyên biệt của Doppler màu trong việc phát hiện tình trạng hở van hai lá đạt 100%. Ba mặt phẳng siêu âm hai chiều (trục dài ở cạnh ức, trục ngắn ở cạnh ức, và mặt phẳng bốn buồng từ đỉnh) đã được sử dụng để phân tích các biến số của tín hiệu dòng hở van trong tâm nhĩ trái. Sự tương quan tốt nhất với chụp mạch thu được khi xem xét diện tích của tia hở van (RJA) (tối đa hoặc trung bình từ ba mặt phẳng) được biểu thị dưới dạng phần trăm của diện tích nhĩ trái (LAA) thu được ở cùng mặt phẳng khi có diện tích hở tối đa. RJA/LAA tối đa nằm dưới 20% ở 34 trong 36 bệnh nhân có hở van hai lá ở mức độ I theo chụp mạch, nằm giữa 20% và 40% ở 17 trong 18 bệnh nhân có hở van hai lá mức độ II, và trên 40% ở 26 trong 28 bệnh nhân có hở van hai lá nghiêm trọng. RJA/LAA tối đa cũng tương quan với phân số hở van theo chụp mạch (r = .78) có được ở 21 trong 40 bệnh nhân trong nhịp xoang bình thường và không có bằng chứng của hở van động mạch chủ kèm theo. Các biến số khác của tia hở van như chiều dài tối đa theo chiều ngang và chiều dọc, diện tích tối đa, hoặc diện tích tối đa biểu thị dưới dạng phần trăm của LAA ở một hoặc hai mặt phẳng không tương quan tốt bằng với chụp mạch. Doppler màu là một kỹ thuật không xâm lấn hữu ích, không chỉ có độ nhạy và độ chuyên biệt cao trong việc nhận dạng hở van hai lá mà còn cung cấp ước tính chính xác về mức độ nghiêm trọng của nó.