Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Các đường cong thời gian kín trơn trong lý thuyết tương đối tổng quát
Tóm tắt
Đối với một không-thời gian cho phép tồn tại một đường cong thời gian kín trơn, ước lượng rằng τ ∼2 · 10−24 · √l², trong đó τ là thời gian thực và l là chiều dài không gian liên quan đến đường cong thời gian, và ρ là mật độ của vật chất.
Từ khóa
#đường cong thời gian #lý thuyết tương đối tổng quát #không-thời gian #mật độ vật chấtTài liệu tham khảo
Stein Howard, Philos. Sci.,37, No. 4, 589–601 (1970).
K. Gödel, Rev. Mod. Phys.,21, 447 (1949).
S. Chandrasekhar and J. P. Wright, Proc. Nat. Acad. Sci., USA,47, 341 (1961).
L. D. Landau and E. M. Lifshits, Classical Theory of Fields, Pergamon Press, Oxford (1962).
J. L. Synge, Relativity: The General Theory, North Holland, American Elsevier, New York (1960).
Ya. Zel'dovich and I. Novikov, Relativistic Astrophysics [in Russian], Nauka, Moscow (1967).
F. Engels, Dielectics of Nature, N. W. International Publishing Company (1940).
S. W. Hawking and R. Penrose, Proc. Roy. Soc., A314, No. 1519, 529–548 (1970).
C. J. S. Clarke, Proc. Roy. Soc.,A314, No. 1519, 417–428 (1970).
A. V. Bitsadze, Fundamentals of the Theory of Analytical Functions of a Complex Variable [in Russian], Nauka, Moscow (1969).