Xác thực lâm sàng của Bài kiểm tra Đánh giá Chiếu thẳng - Chấn thương (SILENT) như một công cụ đánh giá nhanh cho các chấn thương ở chi dưới trong bệnh nhân cấp cứu chấn thương

Till Berk1, Valentin Neuhaus1, Catalina Nierlich2, Zsolt J. Balogh3, Felix Karl-Ludwig Klingebiel1, Yannik Kalbas1, Hans-Christian Pape2, Sascha Halvachizadeh2
1Department of Trauma, University Hospital Zurich, Raemistrasse 100, 8091, Zurich, Switzerland
2Faculty of Medicine, University of Zurich, Raemistrasse 71, 8006, Zurich, Switzerland
3Department of Traumatology, John Hunter Hospital and University of Newcastle, Newcastle, NSW, Australia

Tóm tắt

Tóm tắt Mục đích

Đánh giá lâm sàng đối với bệnh nhân chấn thương nặng tuân theo các hướng dẫn quốc tế được xác thực mà không có quy trình đánh giá cụ thể về chấn thương cho chi dưới. Nghiên cứu này nhằm xác thực một bài kiểm tra lâm sàng mới để đánh giá chi dưới trong giai đoạn hồi sức chấn thương.

Phương pháp

Nghiên cứu quan sát theo nhóm này có tính chất chẩn đoán và dự đoán được thực hiện trên bệnh nhân chấn thương được điều trị tại một trung tâm chấn thương cấp độ I giữa tháng 3 năm 2022 và tháng 3 năm 2023. Bài kiểm tra Chiếu thẳng - Chấn thương (SILENT) bao gồm ba bước trong quá trình khảo sát ban đầu: kiểm tra các gãy xương rõ ràng (ví dụ: gãy xương hở), nâng chân chủ động và nâng chi dưới một cách cẩn trọng từ gót chân. SILENT được coi là dương tính khi có gãy xương rõ ràng và quan sát thấy sự di chuyển đau đớn hoặc bất thường. Bài kiểm tra SILENT được so sánh với hình ảnh chuẩn hóa (chụp CT hoặc X-quang) như một bài kiểm tra tham chiếu cho các gãy xương. Phân tích thống kê bao gồm độ nhạy, độ đặc hiệu và kiểm tra đặc điểm hoạt động nhận được (ROC).

Kết quả

Có 403 bệnh nhân trong phòng cấp cứu chấn thương được đưa vào nghiên cứu, độ tuổi trung bình 51,6 (SD 21,2) năm với 83 gãy xương ở chi dưới và 27 gãy xương khung chậu/acetabular. Độ nhạy tổng thể là 75% (95%CI 64 đến 84%), và độ đặc hiệu tổng thể là 99% (95%CI 97 đến 100%). Độ nhạy cao nhất là đối với phát hiện gãy xương ống chân (93%, 95%CI 77 đến 99%). Độ nhạy của SILENT cao hơn ở bệnh nhân bất tỉnh (96%, 95%CI 78 đến 100%) với độ đặc hiệu gần 100%. AUC cao nhất đối với gãy xương ống chân (0.96, 95%CI 0.92 đến 1.0) tiếp theo là gãy xương đùi (0.92, 95%CI 0.84 đến 0.99).

Kết luận

Bài kiểm tra SILENT là một bài kiểm tra có thể áp dụng trong lâm sàng và khả thi để loại trừ các chấn thương quan trọng ở chi dưới. Một kiểm tra SILENT âm tính đối với xương đùi hoặc xương ống chân có thể giảm nhu cầu về hình ảnh học bổ sung. Cần có thêm các nghiên cứu lớn quy mô lớn khác có thể cần thiết để xác nhận các tác dụng có lợi của bài kiểm tra SILENT.

Từ khóa


Tài liệu tham khảo

Surgeons, A.C.o. ATLS - Advanced Trauma Life Support. 2022 [cited 2022 17.10.2022]; Available from: https://www.facs.org/quality-programs/trauma/education/advanced-trauma-life-support/?page=1.

Trauma, A.C.o.S.C.o. ATLS® Student Manual 10. Chicago: American College of Surgeons; 2018.

Halvachizadeh S, Berk T, Kaiser A, Pape HC, Pfeifer R, Neuhaus V. Traumaversorgung in der Schockraumphase. Notfall+ Rettungsmedizin. 2023;26(6):455–66.

Linsenmaier U, et al. Whole-body computed tomography in polytrauma: techniques and management. Eur Radiol. 2002;12(7):1728–40.

e.V., D.G.f.U. S3-Leitlinie Polytrauma/Schwerverletzten-Behandlung (AWMF Registernummer 187–023). Version 4.0 (31.12.2022) 18.02.2023]; Available from: https://www.awmf.org/leitlinien/detail/ll/187-023.html.

Pfeifer R, Pape H-C. Missed injuries in trauma patients: a literature review. Patient Saf Surg. 2008;2(1):20.

Giannakopoulos GF, et al. Missed injuries during the initial assessment in a cohort of 1124 level-1 trauma patients. Injury. 2012;43(9):1517–21.

Dmochowski JM, et al. Skeletal surveys lack efficacy in obtunded polytrauma patients. OTA Int. 2019;2(4):e022.

Berk T, et al. Introduction of the “Straight-Leg-Evaluation-Trauma-Test” as a rapid assessment for long-bone fractures in a trauma bay setting. Int J Surg Open. 2022;46: 100530.

Snell KIE, et al. Transparent reporting of multivariable prediction models for individual prognosis or diagnosis: checklist for systematic reviews and meta-analyses (TRIPOD-SRMA). BMJ. 2023;381: e073538.

Teuben M, et al. Improved pre-hospital care efficiency due to the implementation of pre-hospital trauma life support (PHTLS®) algorithms. Eur J Trauma Emerg Surg. 2020;46:1321–5.

Müller ME, Nazarian S, Koch P, Schatzker J. The comprehensive classification of fractures of long bones. Springer Sci Bus Media; 2012.

Subcommittee A and IAW Group. Advanced trauma life support (ATLS®): the ninth edition. J Trauma Acute Care Surg. 2013;74(5): 1363–1366.

American College of Surgeons Committee on Trauma. ATLS® student manual. 10th ed. Chicago: American College of Surgeons; 2018.

Stengel D, et al. Point‐of‐care ultrasonography for diagnosing thoracoabdominal injuries in patients with blunt trauma. Cochrane Database Syst Rev. 2018; Nr. 12.

Alrajab S, et al. Pleural ultrasonography versus chest radiography for the diagnosis of pneumothorax: review of the literature and meta-analysis. Crit Care. 2013;17(5):1–8.

van Leent EA, et al. Clinical examination of the pelvic ring in the prehospital phase. Air Med J. 2019;38(4):294–7.

Schweigkofler U, et al. Diagnostics and early treatment in prehospital and emergency-room phase in suspicious pelvic ring fractures. Eur J Trauma Emerg Surg. 2018;44:747–52.