Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Tương đương sinh học giữa việc đặt Fentanyl Buccal Tablet 400 μg vào niêm mạc miệng và dưới lưỡi ở những đối tượng khỏe mạnh
Tóm tắt
Viên nén fentanyl niêm mạc miệng (FBT) được bào chế nhằm nâng cao tốc độ và mức độ hấp thu fentanyl qua niêm mạc miệng. FBT được chỉ định để quản lý cơn đau đột phát (một sự bùng phát tạm thời của cơn đau trên nền cơn đau mãn tính khác được kiểm soát bằng điều trị opioid) ở các bệnh nhân ung thư đã nhận điều trị opioid và có khả năng dung nạp thuốc opioid cho cơn đau liên tục do ung thư gây ra. Nghiên cứu này đánh giá tính tương đương sinh học của một liều đơn 400-μg FBT khi được đặt niêm mạc miệng (tức là ở trên răng hàm phía trên, giữa lợi và má) và dưới lưỡi (tức là được đặt dưới lưỡi) nhằm cung cấp một lựa chọn thay thế cho bệnh nhân. Các đối tượng khỏe mạnh được phân ngẫu nhiên để nhận một viên FBT 400 μg bằng đường niêm mạc miệng và dưới lưỡi (có sử dụng naltrexone để giảm thiểu tác động của opioid) trong một thiết kế mở, chéo. Tính tương đương sinh học, được xác định từ nồng độ thuốc tối đa trong huyết tương (Cmax) và diện tích dưới đường cong nồng độ thuốc trong huyết tương theo thời gian từ thời điểm 0 đến vô cùng (AUC∞), được thiết lập nếu khoảng tin cậy 90% (CI) cho tỷ lệ giữa các giá trị trung bình của niêm mạc miệng/dưới lưỡi nằm trong khoảng từ 0,80 đến 1,25. Chín mươi đối tượng đã được đăng ký (67 nam, 23 nữ; độ tuổi trung vị 24 tuổi), và 78 người đã hoàn thành nghiên cứu. Các tiêu chí cho tính tương đương sinh học đã được đáp ứng cho cả Cmax và AUC∞ cho hai vị trí đặt viên: tỷ lệ niêm mạc miệng/dưới lưỡi cho Cmax = 0.868 (90% CI 0.815, 0.924); tỷ lệ niêm mạc miệng/dưới lưỡi cho AUC∞ = 0.947 (90% CI 0.901, 0.995). Việc đặt niêm mạc miệng và dưới lưỡi dẫn đến các giá trị tương tự cho cả AUC từ thời điểm 0 đến tmax′ (AUCtmax′), nơi tmax′ là thời gian trung vị đến Cmax của một liều đơn 400-μg FBT được đặt niêm mạc miệng (trung bình [SD]: 0.35 [0.16] ng · h/mL niêm mạc miệng; 0.35 [0.16] ng · h/mL dưới lưỡi) và thời gian đến Cmax (trung vị [biên độ]: 0.75 [0.33–3.13] giờ niêm mạc miệng; 0.78 [0.17–3.00] giờ dưới lưỡi). FBT nhìn chung được dung nạp tốt sau khi đặt ở cả hai vị trí ở các tình nguyện viên khỏe mạnh đã được dùng naltrexone. Kết quả của nghiên cứu này hỗ trợ việc đặt FBT dưới lưỡi như một lựa chọn khả thi thay thế cho việc đặt niêm mạc miệng ở các bệnh nhân có thể cần một vị trí tiêm truyền khác.
Từ khóa
#fentanyl; buccal tablet; bioequivalence; breakthrough pain; cancer painTài liệu tham khảo
Gutstein HB, Akil H. Opioid analgesics. In: Hardman JG, Limbrid LE, Gilman AG, editors. Goodman & Gilman’s The pharmacologic basis of therapeutics. 10th ed. New York: McGraw-Hill, 2001: 569–619
Durfee S, Messina J, Khankari R. Fentanyl effervescent buccal tablets: enhanced buccal absorption. Am J Drug Deliv 2006; 4(1): 1–5
Stanley TH. Fentanyl. J Pain Symptom Manage 2005 May; 29(5 Suppl.): S67–71
Portenoy RK, Payne D, Jacobsen P. Breakthrough pain: characteristics and impact in patients with cancer pain. Pain 1999 May; 81(1–2): 129–34
Slatkin NE, Xie F, Messina J, et al. Fentanyl buccal tablet for relief of breakthrough pain in opioid-tolerant patients with cancer-related chronic pain: a double-blind, randomized, placebo-controlled study. J Support Oncol 2007 Jul–Aug; 5(7): 327–34
Portenoy RK, Taylor D, Messina J, et al. A randomized, placebo-controlled study of fentanyl buccal tablet for breakthrough pain in opioid-treated patients with cancer. Clin J Pain 2006 Nov–Dec; 22(9): 805–11
Shojaei AH. Buccal mucosa as a route for systemic drug delivery: a review. J Pharm Pharm Sci 1998; 1: 15–30
Darwish M, Tempero K, Kirby M, et al. Pharmacokinetics and dose proportionality of fentanyl effervescent buccal tablets in healthy volunteers. Clin Pharmacokinet 2005; 44(12): 1279–86
Darwish M, Kirby M, Robertson Jr P, et al. Pharmacokinetic properties of fentanyl effervescent buccal tablets: a phase I, open-label, crossover study of single-dose 100, 200, 400 and 800 μg in healthy adult volunteers. Clin Ther 2006 May; 28(5): 707–14
Darwish M, Kirby M, Robertson Jr P, et al. Single-dose and steady-state pharmacokinetics of fentanyl buccal tablet in healthy volunteers. J Clin Pharmacol 2007 Jan; 47(1): 56–63
Gibaldi M, Perrier D. Noncompartmental analysis based on statistical moment theory. In: Gibaldi M, Perrier D, editors. Pharmacokinetics. 2nd ed. New York: Marcel Dekker Inc., 1982: 409–17
Darwish M, Kirby M, Robertson P, et al. Comparison of equivalent doses of fentanyl buccal tablets and arteriovenous differences in fentanyl pharmacokinetics. Clin Pharmacokinet 2006; 45(8): 843–50
Darwish M, Kirby M, Jiang JG. Effect of buccal dwell time on the pharmacokinetic profile of fentanyl buccal tablet. Expert Opin Pharmacother 2007 Sep; 8(13): 2011–6
Darwish M, Tempero K, Kirby M, et al. Relative bioavailability of the fentanyl effervescent buccal tablet (FEBT) 1080 μg versus oral transmucosal fentanyl citrate 1600 μg and dose proportionality of FEBT 270 to 1300 μg: a single-dose, randomized, open-label, three-period study in healthy adult volunteers. Clin Ther 2006 May; 28(5): 715–24