Đánh Giá Tính Hợp Lệ Của Dữ Liệu Hành Chính ICD‐9‐CM và ICD‐10 Trong Việc Ghi Lại Các Tình Trạng Lâm Sàng Trong Cơ Sở Dữ Liệu Mã Hóa Kép Độc Nhất

Health Services Research - Tập 43 Số 4 - Trang 1424-1441 - 2008
Hude Quan1, Bing Li2, L. Duncan Saunders3, Gerry A. Parsons4, Carolyn Nilsson5, Arif Alibhai3, William A. Ghali6
1Department of Community Health Sciences and Centre for Health and Policy Studies, University of Calgary, 3330 Hospital Dr. NW, Calgary, AB, Canada T2N 4N1,
2Calgary Health Region, Calgary, AB, Canada
3Department of Public Health Sciences, University of Alberta, Edmonton, AB, Canada
4The Centre for Health and Policy Studies, University of Calgary, Calgary, AB, Canada
5EPICORE Centre, University of Alberta, Edmonton, AB, Canada
6Departments of Medicine and Community Health Sciences, and Centre for Health and Policy Studies, University of Calgary, Calgary, AB, Canada

Tóm tắt

Mục tiêu. Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá tính hợp lệ của dữ liệu xuất viện bệnh viện hành chính trong phiên bản Phân Loại Bệnh Quốc Tế Thứ 10 (ICD‐10) và để xác định xem có sự cải thiện nào trong tính hợp lệ của mã hóa các tình trạng lâm sàng so với dữ liệu ICD‐9 Sửa Đổi Lâm Sàng (ICD‐9‐CM) hay không.

Phương pháp. Chúng tôi đã xem xét 4.008 hồ sơ bệnh án được lựa chọn ngẫu nhiên của những bệnh nhân nhập viện từ ngày 1 tháng 1 đến ngày 30 tháng 6 năm 2003 tại bốn bệnh viện giảng dạy ở Alberta, Canada để xác định sự hiện diện hoặc không có 32 tình trạng lâm sàng và để đánh giá độ đồng thuận giữa dữ liệu ICD‐10 và dữ liệu hồ sơ. Chúng tôi sau đó mã hóa lại các hồ sơ tương tự bằng ICD‐9‐CM và xác định độ đồng thuận giữa dữ liệu ICD‐9‐CM và dữ liệu hồ sơ trong việc ghi nhận những tình trạng tương tự. Độ chính xác của dữ liệu ICD‐10 so với dữ liệu hồ sơ được so sánh với độ chính xác của dữ liệu ICD‐9‐CM so với dữ liệu hồ sơ.

Kết quả. Giá trị độ nhạy dao động từ 9.3 đến 83.1 phần trăm cho ICD‐9‐CM và từ 12.7 đến 80.8 phần trăm cho dữ liệu ICD‐10. Giá trị tiên đoán dương dao động từ 23.1 đến 100 phần trăm cho ICD‐9‐CM và từ 32.0 đến 100 phần trăm cho dữ liệu ICD‐10. Giá trị độ đặc hiệu và giá trị tiên đoán âm luôn ở mức cao đối với cả hai cơ sở dữ liệu ICD‐9‐CM và ICD‐10. Trong số 32 tình trạng được đánh giá, dữ liệu ICD‐10 có độ nhạy cao hơn đáng kể cho một tình trạng và thấp hơn cho bảy tình trạng so với dữ liệu ICD‐9‐CM. Hai cơ sở dữ liệu có giá trị độ nhạy tương tự nhau đối với 24 tình trạng còn lại.

Kết luận. Tính hợp lệ của dữ liệu hành chính ICD‐9‐CM và ICD‐10 trong việc ghi nhận tình trạng lâm sàng là tương tự nhau, mặc dù tính hợp lệ khác nhau giữa các phiên bản mã hóa đối với một số tình trạng. Việc triển khai mã hóa ICD‐10 chưa cải thiện đáng kể chất lượng dữ liệu hành chính so với ICD‐9‐CM. Những đánh giá trong tương lai như nghiên cứu này là cần thiết vì tính hợp lệ của dữ liệu ICD‐10 có thể được cải thiện khi các mã hóa viên có thêm kinh nghiệm với hệ thống mã hóa mới.

Từ khóa

#ICD‐10 #ICD‐9‐CM #tính hợp lệ #mã hóa #tình trạng lâm sàng #dữ liệu hành chính #độ nhạy #giá trị dự đoán

Tài liệu tham khảo

10.1002/sim.1511

10.1016/S1072-7515(01)01183-8

Canadian Institute for Health Information, 2003, International Statistical Classification of Diseases and Related Health Problems Tenth Revision, Canada [ICD‐10‐CA]

Canadian Institute for Health Information, 2007, Canadian Coding Standards for ICD‐10‐CA and CCI for 2007

10.1016/0021-9681(87)90171-8

Commission on Professional and Hospital Activities, 1986, Annotated ICD‐9‐CM International Classification of Diseases, 9th revision, Clinical Modification

10.1097/00005650-199801000-00004

10.1097/00005650-199706000-00005

10.1097/01.mlr.0000228018.48783.34

Hsia D.C., 1992, Medicare Reimbursement Accuracy under the Prospective Payment System, 1985 to 1988, Journal of the American Medical Association, 268, 896, 10.1001/jama.1992.03490070078046

10.7326/0003-4819-109-9-745

Iezzoni L.I., 1990, Illness Severity and Costs of Admissions at Teaching and Nonteaching Hospitals, Journal of the American Medical Association, 264, 1426, 10.1001/jama.1990.03450110072030

Janssen F., 2004, ICD Coding Changes and Discontinuities in Trends in Cause‐Specific Mortality in Six European Countries, 1950–99, Bulletin of World Health Organization, 82, 904

10.7326/0003-4819-119-8-199310150-00011

10.1161/01.STR.0000174293.17959.a1

10.2307/2529310

10.1097/00005650-200502000-00012

10.1016/S0895-4356(97)00019-X

10.1016/j.jcrc.2004.09.007

10.1111/j.1475-6773.2005.00444.x

10.1097/00005650-200208000-00007

10.1097/01.mlr.0000182534.19832.83

10.1097/00005650-200210000-00004

10.1097/00005650-199401000-00006

10.1097/01.mlr.0000118861.56848.ee

10.1016/j.jclinepi.2004.03.012

10.1097/00005650-200008000-00004

World Health Organization, 1992, International Statistical Classification of Disease and Related Health Problems, Tenth Revision (ICD‐10)

10.1016/j.ajog.2005.08.058