Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Đánh giá việc sử dụng thuốc ức chế bơm proton
Tóm tắt
Mục tiêu: Để xem xét liệu thuốc ức chế bơm proton (PPI) có được kê đơn cho các chỉ định phù hợp hay không và đánh giá chất lượng thông tin được cung cấp cho bác sĩ đa khoa (GP) khi xuất viện. Phương pháp: Nghiên cứu tiên tiến trên 85 bệnh nhân được nhập viện liên tiếp khi đã hoặc được khởi đầu điều trị bằng PPI, so sánh mô hình kê đơn với tuyên bố đồng thuận của cơ quan y tế về PPI và xem xét chất lượng thông tin cung cấp cho GP khi xuất viện. Kết quả: 39 bệnh nhân đã được nhập viện với PPI; 30% có chỉ định tuyệt đối để kê đơn, 3% có chỉ định khả thi để kê đơn và 67% có chỉ định không thuộc tuyên bố đồng thuận. 46 bệnh nhân đã được khởi đầu điều trị PPI trong quá trình nằm viện; 39% có chỉ định tuyệt đối để kê đơn, 10% có chỉ định khả thi để kê đơn và 51% có chỉ định không thuộc tuyên bố đồng thuận. 10% bệnh nhân nhập viện với PPI đã được xem xét liệu trình trước khi xuất viện, trong khi 60% bệnh nhân được khởi đầu PPI trong thời gian nằm viện đã được xem xét trước khi xuất viện. Thông tin cung cấp cho GP khi xuất viện thường bao gồm liều lượng và tần suất. 18% thư ra viện nêu rõ thời gian điều trị dự kiến và 7% gợi ý một ngày xem xét lại. Đối với những bệnh nhân được khởi đầu PPI khi nằm viện, 51% thư ra viện cung cấp một chỉ dẫn. Kết luận: Việc xem xét liệu trình thường xuyên và cải thiện giao tiếp giữa chăm sóc chính và chăm sóc thứ cấp là rất quan trọng để tối ưu hóa việc sử dụng PPI và giảm chi phí.
Từ khóa
#Proton Pump Inhibitors #kê đơn thuốc #bác sĩ đa khoa #chất lượng thông tin #xuất việnTài liệu tham khảo
NICE issues guidance on proton pump inhibitors for dyspepsia. July 2000.
Buckinghamshire Health Authority. PPI drugs – indications for use. July 1997.
Schulman R., Karr A, Stevens C. Tackle PPIs with a team approach. Pharmacy in Practice 1999; November, 350-5.
Argle M, Newman C. An assessment of pharmacy discharge procedures and hospital communications with general practitioners. Pharm J 1996;256: 903-5.