Nội dung được dịch bởi AI, chỉ mang tính chất tham khảo
Cậu bé 12 ngày tuổi bị methemoglobin huyết sau khi cắt bao quy đầu bằng gây mê tại chỗ (Lidocaine/Prilocaine)
Tóm tắt
Một cậu bé 12 ngày tuổi đã được đưa vào viện với biểu hiện tối màu da 4 giờ sau khi cắt bao quy đầu bằng b anestesia local: tiêm lidocaine (6 ml 1%) và kem EMLA tại chỗ (2,5% lidocaine/2,5% prilocaine). Bé không có dấu hiệu khó thở, nhưng da lại có màu tối. Mẫu máu cho thấy máu có màu nâu đen, với nồng độ methemoglobin cao 49,8% (bình thường < 1,5%) và lactate 10 mmol/L. Kết luận chẩn đoán được đưa ra là methemoglobinemia. Bệnh nhân đã được điều trị bằng cách cung cấp oxy, nhưng nồng độ methemoglobin vẫn là 45% chỉ sau 1 giờ. Sau khi cho bệnh nhân dùng hai liều methylene blue tiêm tĩnh mạch (tổng cộng 0,7 mg/kg), nồng độ methemoglobin giảm xuống còn 3,3%, và đã trở về mức bình thường 1,3% một ngày sau đó. Điều này xác nhận chẩn đoán methemoglobinemia mắc phải sau khi sử dụng lidocaine tại chỗ và lidocaine/prilocaine bấn. Hemoglobin có thể bị oxi hóa thành methemoglobin, dẫn đến việc không thể vận chuyển oxy. Nguyên nhân phổ biến nhất của methemoglobinemia mắc phải là do nuốt phải hoặc tiếp xúc qua da với tác nhân oxi hóa, ví dụ như lidocaine và prilocaine. Trẻ sơ sinh có xu hướng dễ mắc methemoglobinemia hơn, nhưng theo hầu hết các hướng dẫn, gây mê tại chỗ được coi là an toàn với nhóm bệnh nhân này. Đây là báo cáo ca đầu tiên về một trẻ sơ sinh đủ tháng với methemoglobinemia gần 50% xảy ra tại một quốc gia phương Tây và đã thành công trong việc điều trị bằng methylene blue tiêm tĩnh mạch. Kết luận, methemoglobinemia nặng có thể xảy ra sau khi sử dụng lidocaine/prilocaine tại chỗ cho một ca cắt bao quy đầu, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh. An toàn của gây mê tại chỗ trong nhóm bệnh nhân này cần được xem xét lại.
Từ khóa
#methemoglobinemia #lidocaine #prilocaine #trẻ sơ sinh #gây mê tại chỗTài liệu tham khảo
Wright RO, Lewander WJ, Woolf AD. Methemoglobinemia: etiology, pharmacology, and clinical management. Ann Emerg Med. 1999;34(5):646–56.
Kumar AR, Dunn N, Naqvi M. Methemoglobinemia associated with a prilocaine-lidocaine cream. Clin Pediatr. 1997;36:239–40.
Couper RTL. Methaemoglobinaemia secondary to topical lignocaine/prilocaine in a circumcised neonate. J Paediatr Child Health. 2000;36(4):406–7.
Uygur O, Esen S, Tanriverdi S, et al. Noninvasive diagnosis and continuous monitoring of local anesthetic-induced methemoglobinemia in a neonate. Indian J Hematol Blood Transfus. 2014;30(Suppl 1):180–2.
Tran AN, Koo JY. Risk of systemic toxicity with topical lidocaine/prilocaine: a review. J Drug Dermatol. 2014;13(9):1118–22.
Farmacotherapeutisch kompas. Dutch farmacologic manual. Available at: https://www.farmacotherapeutischkompas.nl/bladeren-volgens-boek/preparaatteksten/l/lidocaine_prilocaine. Accessed 11 Jan 2016.
U.S. National Library of Medicine. DailyMed. Available at: http://dailymed.nlm.nih.gov/dailymed/drugInfo.cfm?setid=b466c7eb-bca3-4686-ada6-325103ab06f3. Accessed 11 Jan 2016.